Thuốc Lamivudin 150mg điều trị nhiễm virus HIV

nhathuocanan

Tài xế Đồng
Thuốc Lamivudin 150mg được sử dụng để điều trị nhiễm virus HIV ở người lớn và trẻ em khi kết hợp với các thuốc kháng retrovirus khác. Thuốc này có dược lực học và dược động học như sau:

1/ Dược lực học:​

  • Thuốc Lamivudin được chuyển hóa thành dạng triphosphate trong tế bào, ức chế sự tổng hợp DNA của retrovirus, bao gồm HIV, thông qua ức chế cạnh tranh với enzyme sao chép ngược và gắn kết vào DNA của virus.
  • Có hoạt tính kháng virus viêm gan B.
  • Không nên sử dụng lamivudine đơn độc để tránh tình trạng sinh kháng thuốc.

2/ Dược động học thuốc Lamivudin:​

  • Hấp thu tốt qua đường tiêu hoá, sinh khả dụng khoảng 80-87% ở người lớn.
  • Gắn kết với protein huyết tương khoảng 36%, qua hàng rào máu não và chuyển hoá ở gan thấp.
  • Thời gian bán thải là 5-7 giờ ở người lớn.
  • Dùng cùng thức ăn có thể làm tăng thời gian hấp thu và giảm nồng độ tối đa trong huyết thanh.
  • Dùng liều dưới 150 mg nên sử dụng dung dịch uống.

3/ Liều dùng thuốc Lamivudin 150mg:​

  • Liều khuyến cáo thuốc Lamivudin cho người lớn là 300mg/ngày, có thể uống 150mg x 2 lần/ngày hoặc 300 mg x 1 lần/ngày.
  • Trẻ em và bệnh nhân suy thận cần điều chỉnh liều theo hướng dẫn cụ thể của bác sĩ.
  • Bệnh nhân suy gan vừa đến nặng thì không cần điều chỉnh liều, kèm theo suy thận mới cần điều chỉnh.

4/ Lưu ý khi sử dụng:​

  • Dùng bằng đường uống, có thể nuốt nguyên viên hoặc nghiền nếu cần.
  • Tránh quên liều, nếu quên, hãy bổ sung ngay khi nhớ hoặc bỏ qua nếu gần đến liều tiếp theo.
  • Không tự thay đổi liều dùng mà không tham khảo ý kiến của bác sĩ.

5/ Quá liều và quên liều thuốc Lamivudin:​

  • Hiện chưa có thông tin chi tiết về quá liều, nếu xảy ra, cần tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức.
  • Nếu quên một liều, hãy bổ sung liều ngay khi nhớ, nhưng không dùng liều gấp đôi.
Để có thông tin chi tiết và liều dùng chính xác, luôn tốt nhất là thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.

6/ Tương tác thuốc Lamivudin:​

Zidovudine:
Nồng độ zidovudine trong huyết tương tăng khoảng 39% khi kết hợp với lamivudine.
Trimethoprim/sulfamethoxazole (TMP/SMX):
Dùng TMP/SMX làm tăng nồng độ lamivudine khoảng 40%. Tuy nhiên, nếu bệnh nhân không bị suy thận, không cần thiết phải điều chỉnh liều lamivudine.
Zalcitabine:
Lamivudine có thể đối kháng tác động kháng virus của zalcitabine, do đó không nên sử dụng chung.
Nucleoside khác (Abacavir hoặc Didanosine):
Dùng ngày 1 lần phác đồ gồm 3 nucleoside như lamivudine và tenofovir với abacavir hoặc didanosine gây mức độ điều trị thất bại và xuất hiện kháng thuốc, nên tránh sử dụng.
Tương tác với các thuốc khác:
Cần xem xét khả năng tương tác với các thuốc khác, đặc biệt là thuốc có đường thải trừ chính là bài tiết chủ động qua thận thông qua hệ thống vận chuyển cation hữu cơ như trimethoprim.
Cladribine:
Lamivudine ức chế phosphoryl hóa nội bào của cladribine, có thể gây mất hiệu lực của cladribine trong trường hợp kết hợp.
Interferon và Peginterferon:
Dùng đồng thời thuốc kháng retrovirus và interferon alpha (hoặc peginterferon alpha) cho người có HIV và HCV có thể gây suy gan gây tử vong. Phải theo dõi chặt chẽ và ngưng thuốc nếu cần.
Lưu ý:
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, luôn thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế về tương tác thuốc khi có bất kỳ điều chỉnh nào trong liệu pháp.
#nhathuocanan #Lamivudine #thuocLamivudine
Nguồn: Nhà Thuốc An An & Internet
 
Top