Dieu tri ung thu vu qua lieu phap noi tiet

nhathuocanan

Tài xế Đồng
Liệu pháp nội tiết trong việc điều trị ung thư vú là một phương pháp đặc biệt nhạy cảm với các loại nội tiết tố. Có một số phương pháp liệu pháp nội tiết dành cho việc điều trị ung thư vú, mà chúng hoạt động bằng cách ngăn chặn nội tiết tố kết nối với các thụ thể trên tế bào ung thư. Những phương pháp khác làm giảm sản xuất nội tiết tố trong cơ thể.
Liệu pháp nội tiết cho bệnh ung thư vú có thể:
  • Ngăn ngừa việc ung thư vú tái phát.
  • Giảm kích thước của ung thư vú trước khi thực hiện phẫu thuật.
  • Hạn chế hoặc ngừng sự lan rộng của ung thư vú đã di căn.
  • Giảm nguy cơ phát triển ung thư ở các mô vú khác sau phẫu thuật bảo tồn vú.
Cong-dung-chi-dinh-Afinitor-5mg.jpg

Liệu pháp nội tiết được sử dụng khi nào?

Liệu pháp nội tiết tố được áp dụng chỉ để điều trị ung thư vú nhạy cảm với nội tiết tố, tức là ung thư vú phản ứng với nội tiết tố tự nhiên như estrogen hoặc progesterone.
Ung thư vú nhạy cảm với estrogen được gọi là ER dương tính, còn ung thư vú nhạy cảm với progesterone được gọi là PR dương tính. Nhiều trường hợp ung thư vú phản ứng với cả hai loại nội tiết này.
Xét nghiệm có thể xác định xem tế bào ung thư có thụ thể nội tiết tố estrogen hoặc progesterone hay không. Nếu ít nhất 1% tế bào có thụ thể, liệu pháp nội tiết có thể được xem xét. Những xét nghiệm này giúp bác sĩ tạo ra kế hoạch điều trị phù hợp với bệnh của bạn.
Khi nào cần áp dụng liệu pháp nội tiết?
Liệu pháp nội tiết chỉ dùng để điều trị ung thư vú nhạy cảm với nội tiết tố.
Chỉ định và không chỉ định sử dụng liệu pháp nội tiết:

Chỉ định:
  • Liệu pháp nội tiết chỉ được dùng cho bệnh ung thư vú có thụ thể với nội tiết tố estrogen hoặc progesterone tự nhiên.
  • Ngăn ngừa ung thư vú tái phát: liệu pháp nội tiết thường được sử dụng sau phẫu thuật để giảm nguy cơ tái phát ung thư vú.
  • Giảm kích thước của ung thư: liệu pháp nội tiết cũng được sử dụng để thu nhỏ khối u ác tính trước khi phẫu thuật.
Chống chỉ định:
  • Phụ nữ đang mang thai.
  • Phụ nữ có kế hoạch mang thai.
  • Người mắc bệnh máu đông hoặc nguy cơ đột quỵ.
Mục tiêu của việc sử dụng liệu pháp nội tiết trong điều trị ung thư vú:

Ngăn chặn chức năng buồng trứng: Các phương pháp này nhằm ngăn buồng trứng sản xuất hormone ở phụ nữ chưa mãn kinh hoặc do điều trị ung thư, bao gồm:
Thuốc goserelin (Zoladex) hoặc leuprolide (Lupron Depot).
  • Phẫu thuật cắt bỏ buồng trứng.
  • Xạ trị nhằm vào buồng trứng.
Ngăn cơ thể sản xuất estrogen:
Thuốc ức chế aromatase giảm lượng estrogen trong cơ thể. Các loại thuốc như Anastrozole (Arimidex), Exemestane (Aromasin), và Letrozole (Femara) được sử dụng.
Ngăn hormone gắn vào tế bào ung thư:
Thuốc như Tamoxifen, Toremifene (Fareston), Fulvestrant (Faslodex) ngăn hormone gắn vào tế bào ung thư.
Kết hợp liệu pháp nhắm trúng đích với liệu pháp nội tiết:
Abemaciclib (Verzenio), Alpelisib (Piqray), Palbociclib (Ibrance), Ribociclib (Kisqali), Everolimus (Thuốc Afinitor) là các loại thuốc được kết hợp để tăng hiệu quả của liệu pháp nội tiết.
Tác dụng phụ của liệu pháp nội tiết:
  • Tác dụng phụ của Tamoxifen bao gồm nóng bừng, đổ mồ hôi đêm, dịch âm đạo, kinh nguyệt không đều, và mệt mỏi.
  • Tác dụng phụ của các chất ức chế aromatase như đau khớp, nóng bừng, đổ mồ hôi đêm, âm đạo khô, và mệt mỏi.
  • Tác dụng phụ của từng loại thuốc trong liệu pháp nội tiết có thể đều khác nhau. Ví dụ, thuốc Tamoxifen có thể gây nóng bừng, đổ mồ hôi đêm, và dịch tiết âm đạo. Trong khi đó, chất ức chế aromatase như Thuốc Arimidex, Letrozole, Exemestane có thể gây đau khớp và cơ, nóng bừng, và âm đạo khô. Người bệnh cần thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào để có phương pháp xử trí hợp lý.
Một số lưu ý khi sử dụng liệu pháp nội tiết trong điều trị ung thư vú:

Không sử dụng liệu pháp nội tiết khi cho con bú.
Thời gian điều trị liệu pháp nội tiết thường kéo dài từ 5 đến 10 năm, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.
Ngừng liệu pháp nội tiết chỉ khi được chỉ định từ bác sĩ.

Khi nào có thể ngừng liệu pháp nội tiết?

Khi có chỉ định từ bác sĩ, liệu pháp nội tiết được ngưng, thay thế bằng phương pháp điều trị khác hoặc có thể áp dụng song song cả hai, tùy thuộc vào tình trạng và mức độ ung thư. Quyết định ngừng liệu pháp thường dựa trên đánh giá tỷ lệ lợi ích và rủi ro của từng bệnh nhân.

Chăm sóc sau khi sử dụng liệu pháp nội tiết:

Sau khi kết thúc liệu pháp nội tiết, người bệnh cần tiếp tục theo dõi sức khỏe định kỳ và tham gia các xét nghiệm theo đúng hướng dẫn của bác sĩ. Điều này giúp đánh giá sự tái phát hoặc tiến triển của ung thư và điều chỉnh phương pháp điều trị nếu cần thiết.

Những lưu ý quan trọng khi sử dụng liệu pháp nội tiết:
  • Cho con bú khi đang sử dụng liệu pháp nội tiết:
  • Không nên cho con bú khi đang sử dụng liệu pháp nội tiết vì thuốc có thể chuyển qua máu vào sữa mẹ, ảnh hưởng đến sức khỏe của em bé.
  • Thời gian sử dụng liệu pháp nội tiết:
  • Phụ nữ thường sử dụng liệu pháp nội tiết trong khoảng 5 năm, nhưng thời gian này có thể điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân.
  • Khi nào có thể ngừng liệu pháp:
  • Quyết định ngừng liệu pháp nội tiết phụ thuộc vào đánh giá tỷ lệ lợi ích và rủi ro, thường được thảo luận và đưa ra quyết định chung giữa bác sĩ và bệnh nhân.
Liệu pháp nội tiết là một phương pháp quan trọng trong điều trị ung thư vú và yêu cầu sự chăm sóc, tuân thủ và theo dõi đều đặn từ phía bệnh nhân và đội ngũ chăm sóc y tế.
Nguồn: Nhà Thuốc An An & Internet
Địa chỉ: 363C Đ. Phan Văn Trị, P.11, Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0933785717.
Email: [email protected]
 
Top